Não bộ – Thammysacdep.com https://thammysacdep.com Trang thông tin thẩm mỹ & làm đẹp Tue, 09 Sep 2025 04:26:40 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/thammysacdep/2025/08/thammysacdep.svg Não bộ – Thammysacdep.com https://thammysacdep.com 32 32 Nhận biết và phòng ngừa đột quỵ não bằng quy tắc F.A.S.T https://thammysacdep.com/nhan-biet-va-phong-ngua-dot-quy-nao-bang-quy-tac-f-a-s-t/ Tue, 09 Sep 2025 04:26:38 +0000 https://thammysacdep.com/nhan-biet-va-phong-ngua-dot-quy-nao-bang-quy-tac-f-a-s-t/

Thông tin về việc Phó Chủ tịch Đại học FPT, ông Hoàng Nam Tiến, qua đời do đột quỵ ở tuổi 56 đã gây ra nhiều tiếc thương và cũng làm dấy lên lời cảnh tỉnh về hiểm họa đột quỵ – một căn bệnh nguy hiểm có thể cướp đi sinh mạng bất cứ lúc nào, bất kể tuổi tác.

Đột quỵ, hay còn gọi là tai biến mạch máu não, là tình trạng y tế khẩn cấp và nguy hiểm hàng đầu hiện nay. Căn bệnh này không chỉ là nguyên nhân gây tử vong cao mà còn để lại những di chứng nặng nề, ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng cuộc sống của người bệnh và gia đình. Đột quỵ có thể xảy ra với bất kỳ ai, và độ tuổi ngày càng có xu hướng trẻ hóa.

Có hai dạng đột quỵ chính: đột quỵ do thiếu máu cục bộ và đột quỵ do xuất huyết. Đột quỵ do thiếu máu cục bộ chiếm khoảng 80% các trường hợp, xảy ra khi một cục máu đông hoặc mảng xơ vữa làm tắc nghẽn mạch máu, ngăn không cho máu lên não. Đột quỵ do xuất huyết xảy ra khi một mạch máu trong não bị vỡ, gây chảy máu vào mô não xung quanh. Cả hai dạng đột quỵ đều đòi hỏi sự cấp cứu khẩn cấp để giảm thiểu thiệt hại.

Thời gian là yếu tố quan trọng nhất trong việc điều trị đột quỵ. Càng được cấp cứu sớm, khả năng phục hồi của người bệnh càng cao. Để nhận biết các dấu hiệu đột quỵ, người dân có thể ghi nhớ quy tắc F.A.S.T: Face (mặt), Arm (tay), Speech (lời nói), và Time (thời gian). Khi thấy có các dấu hiệu bất thường như mặt bị méo, tay bị yếu, nói ngọng, cần lập tức gọi cấp cứu.

Các chuyên gia y tế cũng chỉ ra rằng đột quỵ thường liên quan đến các yếu tố nguy cơ có thể kiểm soát được, như tăng huyết áp, bệnh tim mạch, tiểu đường, hút thuốc lá, mỡ máu cao, béo phì và thiếu vận động. Bởi vậy, việc kiểm soát và thay đổi lối sống có thể giúp giảm thiểu rủi ro đột quỵ.

Để phòng chống đột quỵ hiệu quả, khuyến cáo từ Bộ Y tế nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chủ động phòng ngừa. Điều này bao gồm xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia, kiểm soát các bệnh lý nền, và duy trì cân nặng hợp lý.

Đột quỵ là một căn bệnh nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng tránh được nếu chúng ta có kiến thức và thay đổi lối sống. Việc chủ động chăm sóc sức khỏe, kiểm soát các yếu tố nguy cơ và nhận biết sớm các dấu hiệu sẽ giúp giảm thiểu những rủi ro và bảo vệ cuộc sống của chính mình và những người thân yêu.

]]>
Ăn 1-2 quả trứng mỗi tuần giúp giảm 47% nguy cơ mắc Alzheimer https://thammysacdep.com/an-1-2-qua-trung-moi-tuan-giup-giam-47-nguy-co-mac-alzheimer/ Sun, 31 Aug 2025 09:10:12 +0000 https://thammysacdep.com/an-1-2-qua-trung-moi-tuan-giup-giam-47-nguy-co-mac-alzheimer/

Một nghiên cứu gần đây được công bố trên tạp chí Journal of Nutrition đã khám phá mối liên hệ giữa việc tiêu thụ trứng thường xuyên và nguy cơ mắc bệnh Alzheimer, một tình trạng sức khỏe đáng lo ngại ở người lớn tuổi. Trong nghiên cứu này, các nhà nghiên cứu đã đánh giá chế độ ăn uống của 1.024 người lớn tuổi và theo dõi họ trong gần 7 năm. Kết quả thu được đã chỉ ra rằng những người lớn tuổi tiêu thụ 1-2 quả trứng mỗi tuần có thể giảm tới 47% nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ do bệnh Alzheimer.

Người lớn tuổi tiêu thụ 1-2 quả trứng mỗi tuần giúp giảm đến 47% nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ do bệnh Alzheimer
Người lớn tuổi tiêu thụ 1-2 quả trứng mỗi tuần giúp giảm đến 47% nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ do bệnh Alzheimer

Trứng được biết đến là một trong những thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp protein chất lượng cao và nhiều chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe não bộ, bao gồm choline, axit béo omega-3 và lutein. Choline, một chất dinh dưỡng dồi dào trong trứng, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sức khỏe não bộ, duy trì màng tế bào não khỏe mạnh và dẫn truyền thần kinh. Ngoài ra, lòng đỏ trứng cũng chứa axit béo omega-3, có lợi ích bảo vệ thần kinh và hỗ trợ sức khỏe não bộ.

Các bằng chứng khoa học gần đây cho thấy việc tiêu thụ trứng thường xuyên có thể cải thiện hiệu suất nhận thức. Tuy nhiên, ảnh hưởng của việc tiêu thụ trứng đến nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ và Alzheimer vẫn chưa được hiểu rõ. Nghiên cứu này đã cung cấp bằng chứng mới về lợi ích của trứng trong việc ngăn ngừa bệnh Alzheimer, góp phần vào sự hiểu biết về mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe não bộ.

Theo các tác giả của nghiên cứu, việc bổ sung trứng vào chế độ ăn uống có thể là một chiến lược đơn giản để hỗ trợ sức khỏe nhận thức khi về già. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nghiên cứu này chỉ là một phần của các nghiên cứu về mối liên quan giữa chế độ ăn uống và sức khỏe não bộ, và cần có thêm các nghiên cứu khác để xác nhận kết quả này.

Bệnh Alzheimer là một trong những căn bệnh đáng sợ nhất ở người lớn tuổi, là rối loạn thoái hóa thần kinh với tỷ lệ mắc bệnh ngày càng tăng do dân số già hóa. Việc tìm ra các chiến lược ngăn ngừa và điều trị bệnh Alzheimer là rất quan trọng để cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người lớn tuổi. Với những phát hiện mới từ nghiên cứu này, việc tiêu thụ trứng thường xuyên có thể trở thành một phần của chiến lược ngăn ngừa bệnh Alzheimer, tuy nhiên cần có thêm các nghiên cứu để khẳng định mối liên hệ này.

]]>
Hội chứng ngủ kéo dài mysteries: Nguyên nhân và hậu quả https://thammysacdep.com/hoi-chung-ngu-keo-dai-mysteries-nguyen-nhan-va-hau-qua/ Wed, 20 Aug 2025 02:12:38 +0000 https://thammysacdep.com/hoi-chung-ngu-keo-dai-mysteries-nguyen-nhan-va-hau-qua/

Hội chứng Kleine-Levin, một tình trạng thần kinh hiếm gặp và kỳ lạ, đã thu hút sự quan tâm của cộng đồng y học trong nhiều năm qua. Còn được biết đến với cái tên là hội chứng nàng ngủ hoặc hội chứng ngủ gia đình, tình trạng này gây ra các giai đoạn buồn drowsiness dài bất thường, khiến bệnh nhân ngủ tới 16 đến 20 giờ mỗi ngày. Với tỷ lệ mắc bệnh thấp, chỉ ảnh hưởng đến khoảng một đến năm người trên một triệu dân, hội chứng Kleine-Levin thực sự là một tình trạng hiếm gặp.

Episodes average around 10 days but can last for several weeks.
Episodes average around 10 days but can last for several weeks.

Nghiên cứu cho thấy rằng tình trạng này có tỷ lệ mắc cao hơn ở người Do Thái Ashkenazi. Đến nay, chỉ có khoảng 500 trường hợp được báo cáo trên các tạp chí y học. Mặc dù 70% người mắc hội chứng này là nam giới, nhưng tình trạng này có thể ảnh hưởng đến cả hai giới, với các triệu chứng thường xuất hiện ở giai đoạn vị thành niên sớm và kéo dài trung bình 14 năm. Hội chứng Kleine-Levin thuộc nhóm rối loạn quá mức ngủ, cùng với chứng ngủ gật.

The exact cause of KLS is unknown, although researchers suggest that it may be genetic or the result of an illness or injury that damages the hypothalamus.
The exact cause of KLS is unknown, although researchers suggest that it may be genetic or the result of an illness or injury that damages the hypothalamus.

Các đợt bùng phát của hội chứng Kleine-Levin được định nghĩa là các triệu chứng kéo dài ít nhất hai ngày, trung bình kéo dài khoảng 10 ngày nhưng có thể kéo dài hàng tuần. Một số bệnh nhân có thể trải qua các giai đoạn buồn drowsiness kéo dài tới 70 ngày. Trong các đợt bùng phát, người bệnh thường xuất hiện tình trạng đói dữ dội, ảo giác và ham muốn tình dục cao.

Các triệu chứng của hội chứng Kleine-Levin bao gồm buồn drowsiness cực độ, tăng cảm giác thèm ăn, tăng cân, ham muốn tình dục tăng cao, ảo giác, thay đổi hành vi, lo lắng hoặc trầm cảm và mất trí nhớ. Các đợt bùng phát có thể xảy ra đột ngột, làm tăng nguy cơ chấn thương nếu bệnh nhân vận hành xe cơ giới hoặc máy móc. Vì vậy, người mắc hội chứng này được khuyên ở nhà trong một môi trường an toàn trong các đợt bùng phát.

Các nhà nghiên cứu vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác của hội chứng Kleine-Levin, nhưng họ cho rằng có thể do di truyền hoặc do một căn bệnh hoặc chấn thương gây tổn thương vùng dưới đồi, phần não chịu trách nhiệm điều chỉnh giấc ngủ. Một số trường hợp có thể được kích hoạt bởi nhiễm trùng, sử dụng chất, sang chấn đầu, gắng sức thể chất hoặc căng thẳng.

Trí nhớ của bệnh nhân trong các đợt bùng phát bị hạn chế. Họ có thể ăn và sử dụng nhà vệ sinh, nhưng do sự mệt mỏi cực độ, họ gặp khó khăn với các chức năng thể chất ngoài các hành vi cơ bản này.

Điều trị hội chứng Kleine-Levin bao gồm các loại thuốc như lithium, steroid và thuốc kích thích để giảm tần suất, thời gian và mức độ nghiêm trọng của các đợt bùng phát. Trị liệu thường được khuyến nghị cùng với các phương pháp điều trị này để giúp bệnh nhân kiểm soát các triệu chứng như ham muốn tình dục quá mức, lo lắng và trầm cảm.

]]>
Não phản ứng thế nào khi các tế bào nhạy sáng trong mắt bị tổn thương https://thammysacdep.com/nao-phan-ung-the-nao-khi-cac-te-bao-nhay-sang-trong-mat-bi-ton-thuong/ Wed, 06 Aug 2025 21:49:01 +0000 https://thammysacdep.com/nao-phan-ung-the-nao-khi-cac-te-bao-nhay-sang-trong-mat-bi-ton-thuong/

Khi mắt bị tổn thương hoặc mắc các bệnh lý, các tế bào trung tính – một thành phần quan trọng của hệ miễn dịch trong máu – thường là hàng rào phòng thủ đầu tiên. Tuy nhiên, một nghiên cứu gần đây được thực hiện bởi các nhà khoa học tại Viện Mắt Flaum và Viện Neuroscience Del Monte thuộc Đại học Rochester đã chỉ ra rằng võng mạc có phản ứng khác biệt so với nhiều loại mô khác trong cơ thể.

Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng khi các tế bào cảm quang trong võng mạc bị tổn thương, các tế bào miễn dịch của não, được gọi là microglia, sẽ phản ứng. Tuy nhiên, đáng chú ý là các tế bào trung tính không được huy động để hỗ trợ quá trình sửa chữa tổn thương, mặc dù chúng có mặt trong các mạch máu gần đó. Phát hiện này mang lại ý nghĩa quan trọng đối với hàng triệu người Mỹ đang phải đối mặt với tình trạng mất thị lực do tổn thương tế bào cảm quang.

Sự tương tác giữa hai quần thể tế bào miễn dịch này là kiến thức thiết yếu khi xây dựng các liệu pháp mới. Để hiểu rõ hơn về sự phức tạp của các tương tác tế bào miễn dịch, các nhà nghiên cứu đã sử dụng công nghệ chụp ảnh quang học thích nghi – một loại camera được phát triển bởi Đại học Rochester. Công nghệ này cho phép chụp ảnh các tế bào thần kinh và miễn dịch đơn lẻ bên trong mắt sống.

Bằng cách sử dụng công nghệ tiên tiến này, các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu võng mạc của chuột với tổn thương tế bào cảm quang. Kết quả cho thấy mặc dù cả tế bào trung tính và microglia đều có mặt trong võng mạc, nhưng chỉ có các tế bào microglia phản ứng với chấn thương tế bào cảm quang. Đáng chú ý là chúng không gọi các tế bào trung tính để hỗ trợ sửa chữa tổn thương tế bào cảm quang.

Các nhà nghiên cứu tin rằng phát hiện này cho thấy một loại “che chắn” xảy ra trong chấn thương võng mạc. Cơ chế này có thể bảo vệ võng mạc khỏi sự đột nhập của các tế bào miễn dịch có thể gây hại hơn là có lợi. Qua đó, có thể thấy rằng sự tinh tế của các tương tác tế bào miễn dịch đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo vệ và sửa chữa tổn thương ở võng mạc.

Thông tin từ nghiên cứu này có thể giúp làm sáng tỏ những cơ chế bảo vệ và can thiệp tiềm năng cho các bệnh lý về mắt liên quan đến tổn thương tế bào cảm quang. Từ đó, các nhà khoa học có thể phát triển các liệu pháp mới hiệu quả hơn, tận dụng kiến thức về sự tương tác phức tạp giữa các tế bào miễn dịch trong võng mạc.

Đại học Rochester và các nhà nghiên cứu tại viện mắt Flaum và viện Neuroscience Del Monte tiếp tục đóng góp vào việc khám phá các cơ chế bảo vệ và phục hồi của võng mạc thông qua các nghiên cứu sâu hơn về mối quan hệ giữa các tế bào miễn dịch và tế bào thần kinh trong mắt. Thêm vào đó, UR Medicine và các chương trình nghiên cứu có liên quan sẽ cung cấp thêm thông tin để hỗ trợ phát triển các chiến lược điều trị mới cho các tình trạng mất thị lực khác nhau.

]]>
Đại dịch Covid-19 làm não bộ người khỏe mạnh lão hóa nhanh hơn https://thammysacdep.com/dai-dich-covid-19-lam-nao-bo-nguoi-khoe-manh-lao-hoa-nhanh-hon/ Wed, 06 Aug 2025 18:26:05 +0000 https://thammysacdep.com/dai-dich-covid-19-lam-nao-bo-nguoi-khoe-manh-lao-hoa-nhanh-hon/

Một nghiên cứu gần đây được công bố trên tạp chí Nature Communications đã đưa ra bằng chứng cho thấy đại dịch Covid-19 đã đẩy nhanh quá trình lão hóa não bộ ở một số nhóm dân cư nhất định. Nhóm nghiên cứu đã tiến hành phân tích các bản chụp não của 15.334 người trưởng thành khỏe mạnh và phát hiện ra rằng não bộ của họ đã lão hóa nhanh hơn trung bình 5,5 tháng so với giai đoạn trước khi đại dịch bùng phát.

Các hạt SARS-CoV-2 (màu xanh lam, được nhuộm màu nhân tạo) nảy mầm từ một tế bào (màu hồng). Những người tham gia nghiên cứu bị nhiễm virus đã mất đi sự linh hoạt về mặt tinh thần. Ảnh: Steve Gschmeissner/SPL.
Các hạt SARS-CoV-2 (màu xanh lam, được nhuộm màu nhân tạo) nảy mầm từ một tế bào (màu hồng). Những người tham gia nghiên cứu bị nhiễm virus đã mất đi sự linh hoạt về mặt tinh thần. Ảnh: Steve Gschmeissner/SPL.

Điều đáng chú ý là hiệu ứng này không chỉ giới hạn ở những người bị nhiễm bệnh. Các nhà nghiên cứu đã quan sát thấy sự gia tăng lão hóa não bộ ở những người không bị nhiễm SARS-CoV-2, cho thấy rằng tác động của đại dịch đối với sức khỏe não bộ có thể có nguyên nhân từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả căng thẳng tâm lý và thay đổi lối sống.

Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng nhiễm SARS-CoV-2 có thể làm trầm trọng thêm tình trạng thoái hóa thần kinh và suy giảm nhận thức ở người cao tuổi. Tuy nhiên, nghiên cứu này tập trung vào tác động của giai đoạn đại dịch lên quá trình lão hóa não bộ nói chung.

Phân tích dữ liệu cho thấy lão hóa não liên quan đến đại dịch rõ rệt nhất ở người lớn tuổi và nam giới. Điều này phù hợp với các phát hiện trước đây rằng nam giới thường dễ bị thay đổi thần kinh hơn khi bị căng thẳng so với phụ nữ.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng những người gặp khó khăn về kinh tế, chẳng hạn như thất nghiệp, thu nhập thấp và sức khỏe kém, có não bộ lão hóa nhanh hơn so với những người tham gia khác.

Khi tiến hành đánh giá những người tham gia đã hoàn thành bài kiểm tra nhận thức ở cả hai lần chụp não, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng chỉ những người nhiễm SARS-CoV-2 mới có dấu hiệu suy giảm nhận thức, như giảm tính linh hoạt về tinh thần và tốc độ xử lý.

Các chuyên gia cho rằng cần có thêm nghiên cứu để làm sáng tỏ mối liên hệ nhân quả giữa đại dịch và lão hóa não bộ, cũng như để làm rõ cơ chế đằng sau tác động này.

Tuy nhiên, nghiên cứu này đã nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường đại dịch đối với sức khỏe tâm thần và thần kinh. Tác động của đại dịch đối với sức khỏe não bộ có thể chưa đủ nghiêm trọng để ảnh hưởng đến độ nhạy bén về tinh thần, nhưng nó có thể có ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe não bộ nếu không được giải quyết.

Các chuyên gia đề xuất rằng việc tìm hiểu và đưa ra những chỉ dẫn cụ thể về cách giảm thiểu tác động của đại dịch đối với sức khỏe não bộ là rất cần thiết để giảm thiểu những ảnh hưởng tiêu cực tiềm tàng.

]]>
Chất tạo ngọt nhân tạo phổ biến có thể gây đột quỵ https://thammysacdep.com/chat-tao-ngot-nhan-tao-pho-bien-co-the-gay-dot-quy/ Wed, 06 Aug 2025 04:42:52 +0000 https://thammysacdep.com/chat-tao-ngot-nhan-tao-pho-bien-co-the-gay-dot-quy/

Một nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng erythritol, một chất tạo ngọt nhân tạo thường được sử dụng trong các sản phẩm ăn kiêng, có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến hàng rào máu não, một cơ chế bảo vệ quan trọng giúp ngăn chặn các chất độc hại xâm nhập vào não. Các nhà nghiên cứu tại Đại học Colorado, Hoa Kỳ, đã tiến hành thí nghiệm trên tế bào của hàng rào máu não và phát hiện ra rằng erythritol có thể kích hoạt phản ứng stress oxy hóa, làm suy giảm cơ chế phòng vệ tự nhiên chống oxy hóa của cơ thể.

Chất tạo ngọt có thể làm tổn thương hàng rào não và tăng nguy cơ đột quỵ - Ảnh 3.
Chất tạo ngọt có thể làm tổn thương hàng rào não và tăng nguy cơ đột quỵ – Ảnh 3.

Kết quả nghiên cứu cho thấy erythritol làm giảm sản xuất nitric oxide, một chất giúp giãn mạch máu, và tăng endothelin-1, một chất làm co mạch. Điều này có thể dẫn đến các mạch máu bị co thắt kéo dài, một dấu hiệu nguy hiểm của đột quỵ thiếu máu não. Ngoài ra, erythritol còn ngăn cản cơ chế tự bảo vệ của cơ thể bằng cách cản trở quá trình tiết ra chất tiêu sợi huyết để làm tan cục máu.

Chất tạo ngọt erythritol được sử dụng phổ biến trong các loại thực phẩm như nước tăng lực và nhiều sản phẩm "ít đường", "ăn kiêng" khác, vốn được xem là an toàn, nhưng hóa ra không phải vậy - Ảnh: Neuroscience News
Chất tạo ngọt erythritol được sử dụng phổ biến trong các loại thực phẩm như nước tăng lực và nhiều sản phẩm “ít đường”, “ăn kiêng” khác, vốn được xem là an toàn, nhưng hóa ra không phải vậy – Ảnh: Neuroscience News

Trước đó, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng người tiêu thụ nhiều erythritol có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch, bao gồm nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Một nghiên cứu quy mô lớn đã ghi nhận rằng những người có nồng độ erythritol trong máu cao nhất có nguy cơ gặp biến cố tim mạch nghiêm trọng cao gấp đôi so với người có mức thấp hơn.

Tuy nhiên, các chuyên gia cũng lưu ý rằng nghiên cứu mới chủ yếu được thực hiện trên tế bào trong phòng thí nghiệm và chưa phản ánh toàn diện môi trường sinh học trong cơ thể người. Do đó, cần thêm các nghiên cứu sâu hơn để xác định rõ mức độ ảnh hưởng thực tế của erythritol lên sức khỏe con người.

Erythritol được phân loại là ‘đường rượu’ và không nằm trong danh sách chất tạo ngọt nhân tạo bị Tổ chức Y tế thế giới (WHO) khuyến cáo hạn chế. Tuy nhiên, những kết quả mới đặt ra câu hỏi quan trọng về việc liệu việc dùng chất tạo ngọt này thường xuyên có làm tổn hại đến sức khỏe tim mạch và hàng rào bảo vệ não một cách âm thầm?

Để hiểu rõ hơn về những ảnh hưởng của erythritol, người tiêu dùng cần phải cảnh giác và tìm hiểu thêm thông tin về chất tạo ngọt này. Hiện tại, vẫn cần có thêm nhiều nghiên cứu để đưa ra kết luận chính xác về tác động của erythritol lên sức khỏe con người. Trong khi chờ đợi, người tiêu dùng nên cân nhắc kỹ lưỡng về việc sử dụng các sản phẩm chứa erythritol và tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế nếu cần thiết.

Một số nghiên cứu trên Sciencedaily và Báo cáo liên quan trên website trường Đại học Colorado Boulder cũng phản ánh những vấn đề tồn tại xoay quanh chất tạo ngọt nhân tạo này.

]]>