Vảy nến là một bệnh lý da phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 1-3% dân số. Bệnh gây ra các tổn thương trên da, móng và khớp, và có xu hướng tiến triển theo từng đợt xen kẽ. Các nghiên cứu đã xác định rằng bệnh vảy nến có liên quan đến cơ chế di truyền và tự miễn.
Để kiểm soát bệnh vảy nến, việc điều trị đúng phác đồ và sự tư vấn thường xuyên của các bác sĩ chuyên khoa da liễu là rất quan trọng. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân đã tự điều trị tại nhà với các phương pháp và thuốc không rõ nguồn gốc, dẫn đến những hậu quả khó lường.
Trong những năm gần đây, thuốc sinh học đã mở ra một kỷ nguyên mới trong điều trị vảy nến, với hiệu quả vượt trội so với các phương pháp điều trị cổ điển. Cơ chế hoạt động của thuốc sinh học là ức chế chọn lọc các cytokine gây viêm chính trong cơ chế bệnh sinh của vảy nến.

Thuốc sinh học được chỉ định cho các đối tượng bệnh nhân vảy nến thể mảng trung bình – nặng, viêm khớp vảy nến, vảy nến mủ toàn thân, vảy nến đỏ da toàn thân. Loại thuốc này đã mang lại hiệu quả cao trong điều trị, giúp làm sạch tổn thương da nhanh và kéo dài, đạt PASI90-100. Tác dụng của thuốc sinh học thường rõ rệt sau 12-16 tuần điều trị.
Ngoài ra, thuốc sinh học còn có tác động toàn thân, giúp cải thiện tổn thương da, khớp, móng và kiểm soát viêm hệ thống, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tuy nhiên, để sử dụng thuốc sinh học, người bệnh cần được tầm soát trước điều trị lao tiềm ẩn, viêm gan B/C và các bệnh lý nhiễm trùng.
Đặc biệt, phụ nữ mang thai, trẻ em và những người có bệnh nền cần được đánh giá kỹ lưỡng trước khi sử dụng thuốc sinh học. Mặc dù chi phí điều trị bằng thuốc sinh học vẫn còn cao so với thu nhập bình quân của người Việt Nam, nhưng hiện nay đa số các thuốc đã được bảo hiểm y tế chi trả 50%, giảm gánh nặng điều trị về kinh tế cho người bệnh.